Xem trên di động
|
Melt point Điểm nóng chảy |
thickness(mm) Độ dày |
width(mm) Rộng |
time(seconds) Thời gian ( giây) |
Temperature Nhiệt Độ |
TPU |
100-120℃ |
0.1mm, 0.15mm |
1000 |
10-30 |
120-150℃ |
In chuyển, vật liệu dày
Kết hợp tốt với mực in, bền bĩ khi giặt mạnh, cọ xát.